Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hoàn thiện bài thí nghiệm đo mức cho phòng thí nghiệm / Trần Bá Thiệu; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên, Đoàn Văn Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 72 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08024, PD/TK 08024
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 2 Nghiên cứu phương pháp đo lưu lượng chế tạo van điều khiển và sử dụng thiết bị đo Sitrans F để xây dựng bài thí nghiệm điều khiển lưu lượng / Bùi Mạnh Bảo; Nghd.: TS.Hoàng Xuân Bình, Trần Tiếu Lương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 86 tr. ; 30 tr. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08958, PD/TK 08958
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.37
  • 3 Nghiên cứu thiết kế bài thí nghiệm lôgô trong phòng thí nghiệm điện tự động / Phan Tiến Dũng; Nghd.: Ths.Đặng Hồng Hải, Trần Tiến Lương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 74 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09733, PD/TK 09733
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 4 Nghiên cứu tổng quan về hệ thống điều khiển logic. Xây dựng mô hình thí nghiệm điều khiển logic theo nguyên tắc dòng điện / Nguyễn Đức Quang; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thật . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 77 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08026, Pd/Tk 08026
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Nghiên cứu xây dựng các bài thí nghiệm cho học phần điện tử số/ Bùi Trung Kiên;Nghd. TS.Trần Sinh Biên . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 75 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07447, PD/TK 07447
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 6 Nghiên cứu, xây dựng bài thí nghiệm cho học phần điện tử số ứng dụng máy tính / Nguyễn Bá Hà; Nghd.: TS.Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 78 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09782, PD/TK 09782
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Tổng quan về sensor đo áp suất. Đi sâu nghiên cứu xây dựng mô hình bài thí nghiệm đo áp suất trong phòng thí nghiệm. / Nguyễn Tiến Trường; Nghd.: Ths.Trần Thị Phương Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 83 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09776, PD/TK 09776
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 8 Xây dựng bài thí nghiệm đo dòng điện / Phạm Văn Viên, Nguyễn Văn Thọ, Hoàng Quốc Bảo; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 43tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18237
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 9 Xây dựng bài thí nghiệm đo điện áp xoay chiều/ Nguyễn Ích Tùng, Nguyễn Xuân Minh, Nguyễn Thị Hạnh; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 40 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18244
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 10 Xây dựng bài thí nghiệm đo mức dùng cảm biến sóng siêu âm hiển thị kết quả đo trên LCD / Đào Anh Khiêm; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr. ; 30 cm+ 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16787, PD/TK 16787
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Xây dựng bài thí nghiệm đo mức đa kênh có ghép nối mạng theo chuẩn công nghiệp. Đi sâu xây dựng giao diện giám sát trên máy tính / Nguyễn Hoàng Long; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 93 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07488, PD/TK 07488
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 Xây dựng bài thí nghiệm đo năng lượng xoay chiều một pha / Lê Thanh Tùng, Nguyễn Hồng Phong, Phạm Quang Huy, Lê Công Vui; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 40tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18238
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 13 Xây dựng bài thí nghiệm đo nhiệt độ dùng PT100 hiển thị kết quả trên máy tính / Vũ Khắc Thịnh; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr. ; 30 cm+ 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16738, PD/TK 16738
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 14 Xây dựng bài thí nghiệm vi điều khiển phục vụ đào tạo nghề / Phạm Văn Hải; Nghd.: TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 97 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00857
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :